Có 4 kết quả:
新婚宴尔 xīn hūn yàn ěr ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˋ ㄦˇ • 新婚宴爾 xīn hūn yàn ěr ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˋ ㄦˇ • 新婚燕尔 xīn hūn yàn ěr ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˋ ㄦˇ • 新婚燕爾 xīn hūn yàn ěr ㄒㄧㄣ ㄏㄨㄣ ㄧㄢˋ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newlyweds
(2) love birds
(2) love birds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newlyweds
(2) love birds
(2) love birds
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newlyweds
(2) love birds
(2) love birds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) newlyweds
(2) love birds
(2) love birds
Bình luận 0